Thực đơn
Tiếng Hàn Quốc Từ vựngCốt lõi của từ vựng tiếng Triều Tiên là từ các từ có nguồn gốc Triều Tiên thuần túy. Tuy nhiên, khoảng 70% từ vựng, đặc biệt là các thuật ngữ khoa học, là các từ Hán-Triều mượn từ tiếng Hán. Con số này gần như tương đương với số lượng từ Hán Việt của người Việt. Ngoài ra cũng có các từ có gốc từ tiếng Mông Cổ, tiếng Phạn và một số ngôn ngữ khác. Ngày nay, có nhiều từ mượn từ các ngôn ngữ châu Âu như tiếng Đức và gần đây là tiếng Anh.
Các con số là một ví dụ về sự vay mượn. Giống như tiếng Việt và tiếng Nhật, tiếng Triều Tiên có hai hệ thống số - một hệ số thuần Triều Tiên và một hệ số Hán-Triều (Hán-Hàn).
Thực đơn
Tiếng Hàn Quốc Từ vựngLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Hàn Quốc http://dprk-cn.com/language/translated_term.htm http://www.ethnologue.com/show_language.asp?code=k... http://dic.naver.com/ http://www.sigmainstitute.com/koreanonline/diction... http://korean.sogang.ac.kr/ http://www.yonsei.ac.kr/~kli/ http://rki.kbs.co.kr/learn_korean/lessons/e_index.... http://world.kbs.co.kr/vietnamese/news/news_zoom_d... http://www.kosnet.go.kr/ http://www.mct.go.kr/hangeul/